--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xăm mình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xăm mình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xăm mình
+ verb
tattoo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xăm mình"
Những từ có chứa
"xăm mình"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
tattoo
tattooer
sortilege
far-away
remote
far
Lượt xem: 509
Từ vừa tra
+
xăm mình
:
tattoo
+
company man
:
người trung thành với công ty.
+
diễn tiến
:
(ít dùng) EvolveQuá trình diễn tiến của lịch sửThe evolution of history
+
adulterer
:
người đàn ông ngoại tình, người đàn ông thông dâm
+
fall
:
sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ